THÔNG BÁO THAY ĐỔI PHÒNG HỌC NGÀY 20/4/2019 [06/04/2019]
SINH VIÊN CÓ LỊCH HỌC TRONG NGÀY 20/4/2019 LƯU Ý THAY ĐỔI PHÒNG HỌC.
| DANH SÁCH ĐỔI PHÒNG HỌC NGÀY 20/4/2019, GIẢNG ĐƯỜNG A, PHỤC VỤ CHO HỘI CHỢ VIỆC LÀM CỦA TRƯỜNG, TUẦN TIẾP THEO HỌC LẠI PHÒNG HỌC CŨ | |||||||
| STT | Nhóm học phần | Giảng viên | Ngày đổi | Thứ | Tiết | Phòng cũ | Phòng mới |
| 1 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 24 | Nguyễn Thị Bích Hảo | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AII.3 | CI.1 |
| 2 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 48 | Lê Thanh Hoàng | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AII.5 | CI.2 |
| 3 | Tiếng Hàn A2 - Nhóm 7 | Đỗ Thị Kiều Diễm | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AII.7 | CI.4 |
| 4 | Tiếng Anh A2 (Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 39 | Hồ Hiền Quyên | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AIII.3 | CI.5 |
| 5 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 35 | Phạm Trần Thuỳ Anh | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AIII.6 | CI.6 |
| 6 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 57 | Nguyễn Trung Tính | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AIII.8 | CI.9 |
| 7 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 64 | Hà Huy Kỷ | 18/02/2019 | 7 | 1 - 3 | AIII.9 | CII.1 |
| 8 | Tiếng Trung A2 - Nhóm 6 | Trương Công Lê Hoàng | 18/02/2019 | 7 | 1 - 4 | AII.8 | CII.2 |
| 9 | Tiếng Anh A2 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 11 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 18/02/2019 | 7 | 1 - 4 | AIII.1 | CII.3 |
| 10 | Tiếng Anh A2 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6) - Nhóm 13 | Trương Thị Thu Thuỷ | 18/02/2019 | 7 | 1 - 4 | AIII.2 | CII.4 |
| 11 | Tiếng Anh B1 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 16 | Lê Thị Minh Trang | 18/02/2019 | 7 | 1 - 4 | AIII.4 | CII.5 |
| 12 | Tiếng Anh B1 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 18 | Nguyễn Tuấn Khanh | 18/02/2019 | 7 | 1 - 4 | AIII.5 | CII.7 |
| 13 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 26 | Huỳnh Thị Long Hà | 18/02/2019 | 7 | 3 - 5 | AII.4 | CIII.1 |
| 14 | Tiếng Trung A2 - Nhóm 7 | Trần Thị Ái Nhi | 18/02/2019 | 7 | 6 - 9 | AII.8 | CI.1 |
| 15 | Tiếng Anh A2 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 12 | Cái Ngọc Duy Anh | 18/02/2019 | 7 | 6 - 9 | AIII.1 | CI.2 |
| 16 | Tiếng Anh B1 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 17 | Lê Thị Minh Trang | 18/02/2019 | 7 | 6 - 9 | AIII.4 | CI.4 |
| 17 | Tiếng Anh B1 (ĐHKH học Qsự từ 06/5-2/6)(Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 19 | Nguyễn Tuấn Khanh | 18/02/2019 | 7 | 6 - 9 | AIII.5 | CI.5 |
| 18 | Tiếng Pháp A2 - Nhóm 2 | Thái Thị Hồng Phúc | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AII.2 | CI.6 |
| 19 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 25 | Nguyễn Quang | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AII.3 | CI.9 |
| 20 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 27 | Trần Thị Lệ Ninh | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AII.4 | CII.1 |
| 21 | Tiếng Anh A1 (Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 49 | Trần Thị Bích Thuỷ | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AII.5 | CII.2 |
| 22 | Tiếng Hàn A2 - Nhóm 8 | Phạm Thị Duyên | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AII.7 | CII.3 |
| 23 | Tiếng Anh A2 (KDL học Qsự từ 11/3-7/4)(Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 1 | Trần Thị Thuỷ Hoài | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AIII.2 | CII.4 |
| 24 | Tiếng Anh A2 (Học Giáo trình ELEMENT) - Nhóm 40 | Thái Thị Ánh Chi | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AIII.3 | CII.5 |
| 25 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 36 | Nguyễn Thị Phương Lan | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AIII.6 | CII.7 |
| 26 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 58 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AIII.8 | CIII.1 |
| 27 | Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 65 | Trương Thị Thu Thuỷ | 18/02/2019 | 7 | 7 - 9 | AIII.9 | CIII.2 |