Trường Đại học Ngoại ngữ có kế hoạch sử dụng 5 phòng thuộc Giảng đường A (từ AII.1 đến AII.5) để chuẩn bị cơ sở vật chất phục vụ cho công tác đánh giá ngoài sắp đến. Nay, Phòng Đào tạo thông báo kế hoạch chuyển phòng tạm thời và thông báo đến Giảng viên và sinh viên được biết. Sau thời gian trên, các lớp học lại phòng cũ như trên Thời khóa biểu.
KẾ HOẠCH CHUYỂN ĐỔI PHÒNG HỌC TỪ THỨ 4 ĐẾN THỨ 6 |
||||||
STT |
Tên lớp học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
Phòng học |
83 |
Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 20 |
Lê Thị Ngọc Lan |
4 |
1 - 2 |
AII.1 |
AIV.1 |
84 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 44 |
Lê Thị Thanh Chi |
4 |
1 - 2 |
AII.2 |
AIV.2 |
85 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 20 |
Nguyễn Hà Quỳnh Như |
4 |
1 - 2 |
AII.3 |
AIV.3 |
86 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 3 |
Trần Thị Mai Tuyết |
4 |
1 - 2 |
AII.4 |
AIV.4 |
87 |
Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 32 |
Lê Thị Minh Trang |
4 |
1 - 2 |
AII.5 |
AIV.6 |
92 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11)(Học GT LIFE) - Nhóm 19 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoà |
4 |
10 - 12 |
AII.1 |
AIV.1 |
93 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 37 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
4 |
10 - 12 |
AII.2 |
AIV.2 |
94 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 70 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
4 |
10 - 12 |
AII.3 |
AIV.3 |
95 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 72 |
Trần Thị Ngọc Yến |
4 |
10 - 12 |
AII.4 |
AIV.4 |
96 |
Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 13 |
Hồ Thị Như |
4 |
10 - 12 |
AII.5 |
AIV.6 |
101 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 21 |
Lê Thị Hồng Phương |
4 |
3 - 5 |
AII.1 |
AIV.1 |
102 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 45 |
Phạm Vũ Quỳnh Nga |
4 |
3 - 5 |
AII.2 |
AIV.2 |
103 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 7 |
Trần Thị Ngọc Yến |
4 |
3 - 5 |
AII.3 |
AIV.3 |
104 |
Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 27 |
Lê Thị Ngọc Lan |
4 |
3 - 5 |
AII.4 |
AIV.4 |
105 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 42 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
4 |
3 - 5 |
AII.5 |
AIV.6 |
111 |
Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 30 |
Trần Thị Mai Tuyết |
4 |
6 - 7 |
AII.1 |
AIV.1 |
112 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 56 |
Huỳnh Thị Long Hà |
4 |
6 - 7 |
AII.2 |
AIV.2 |
115 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 12 |
Lê Thanh Hoàng |
4 |
7 - 9 |
AII.3 |
AIV.3 |
116 |
Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 31 |
Hồ Hiền Quyên |
4 |
7 - 9 |
AII.4 |
AIV.4 |
117 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 43 |
Lê Thị Hồng Phương |
4 |
7 - 9 |
AII.5 |
AIV.6 |
121 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 7 |
Trần Thị Ngọc Yến |
4 |
8 - 9 |
AII.1 |
AIV.1 |
122 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 57 |
Huỳnh Thị Long Hà |
4 |
8 - 9 |
AII.2 |
AIV.2 |
125 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 22 |
Dương Thị Thu Trang |
5 |
1 - 2 |
AII.1 |
AIV.1 |
126 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 46 |
Cái Ngọc Duy Anh |
5 |
1 - 2 |
AII.2 |
AIV.2 |
131 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 8 |
Phạm Trần Thuỳ Anh |
5 |
1 - 3 |
AII.3 |
AIV.3 |
132 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 16 |
Hồ Hiền Quyên |
5 |
1 - 3 |
AII.4 |
AIV.4 |
133 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 44 |
Trương Thị Thu Thuỷ |
5 |
1 - 3 |
AII.5 |
AIV.6 |
134 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 11 |
Trần Thị Thuỷ Hoài |
5 |
10 - 12 |
AII.1 |
AIV.1 |
135 |
Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 24 |
Trần Thị Ngọc Yến |
5 |
10 - 12 |
AII.2 |
AIV.2 |
136 |
Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 71 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc |
5 |
10 - 12 |
AII.3 |
AIV.3 |
137 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 73 |
Trương Thị Thu Thuỷ |
5 |
10 - 12 |
AII.4 |
AIV.4 |
138 |
Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 14 |
Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm |
5 |
10 - 12 |
AII.5 |
AIV.6 |
141 |
Tiếng Anh A2 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) (Học GT LIFE) - Nhóm 77 |
Lê Thị Hồng Phương |
5 |
3 - 5 |
AII.1 |
AIV.1 |
142 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 47 |
Cái Ngọc Duy Anh |
5 |
3 - 5 |
AII.2 |
AIV.2 |
147 |
Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 26 |
Lê Thị Thanh Hải |
5 |
4 - 5 |
AII.3 |
AIV.3 |
148 |
Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 33 |
Nguyễn Trung Tính |
5 |
4 - 5 |
AII.5 |
AIV.4 |
150 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 32 |
Nguyễn Hà Quỳnh Như |
5 |
6 - 7 |
AII.1 |
AIV.1 |
151 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 58 |
Trần Thị Thuỷ Hoài |
5 |
6 - 7 |
AII.2 |
AIV.2 |
152 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 21 |
Trần Thị Lệ Ninh |
5 |
6 - 7 |
AII.4 |
AIV.4 |
155 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 13 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoà |
5 |
7 - 9 |
AII.3 |
AIV.3 |
156 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 45 |
Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm |
5 |
7 - 9 |
AII.5 |
AIV.6 |
160 |
Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 33 |
Lại Thị Minh Nguyệt |
5 |
8 - 9 |
AII.1 |
AIV.1 |
161 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 59 |
Lê Thanh Hoàng |
5 |
8 - 9 |
AII.2 |
AIV.2 |
162 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 22 |
Trần Thị Lệ Ninh |
5 |
8 - 9 |
AII.4 |
AIV.4 |
165 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 6 |
Lê Thị Minh Trang |
6 |
1 - 2 |
AII.1 |
AIV.1 |
166 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 48 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6 |
1 - 2 |
AII.2 |
AIV.2 |
167 |
Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 27 |
Lại Thị Minh Nguyệt |
6 |
1 - 2 |
AII.3 |
AIV.3 |
168 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 5 |
Trần Thị Lệ Ninh |
6 |
1 - 2 |
AII.4 |
AIV.4 |
169 |
Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 34 |
Nguyễn Quang |
6 |
1 - 2 |
AII.5 |
AIV.6 |
175 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 13 |
Hà Huy Kỷ |
6 |
10 - 12 |
AII.1 |
AIV.1 |
176 |
Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 35 |
Nguyễn Thị Vân An |
6 |
10 - 12 |
AII.2 |
AIV.2 |
177 |
Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 72 |
Huỳnh Thị Long Hà |
6 |
10 - 12 |
AII.3 |
AIV.3 |
178 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 74 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6 |
10 - 12 |
AII.4 |
AIV.4 |
179 |
Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10)(Học GT LIFE) - Nhóm 15 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoà |
6 |
10 - 12 |
AII.5 |
AIV.6 |
183 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 25 |
Thái Thị Ánh Chi |
6 |
3 - 5 |
AII.1 |
AIV.1 |
184 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 49 |
Lê Thị Hồng Phương |
6 |
3 - 5 |
AII.2 |
AIV.2 |
185 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 9 |
Trần Thị Thuỷ Hoài |
6 |
3 - 5 |
AII.3 |
AIV.3 |
186 |
Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 28 |
Trần Thị Lệ Ninh |
6 |
3 - 5 |
AII.4 |
AIV.4 |
187 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 46 |
Nguyễn Thị Diệu Phương |
6 |
3 - 5 |
AII.5 |
AIV.6 |
191 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 8 |
Trần Thị Ngọc Yến |
6 |
6 - 7 |
AII.1 |
AIV.1 |
192 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 60 |
Hồ Thị Như |
6 |
6 - 7 |
AII.2 |
AIV.2 |
193 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 23 |
Dương Thị Thu Trang |
6 |
6 - 7 |
AII.4 |
AIV.3 |
196 |
Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 14 |
Lê Châu Kim Khánh |
6 |
7 - 9 |
AII.3 |
AIV.4 |
197 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 47 |
Trần Thị Thuỷ Hoài |
6 |
7 - 9 |
AII.5 |
AIV.6 |
201 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 35 |
Trương Thị Thu Thuỷ |
6 |
8 - 9 |
AII.1 |
AIV.1 |
202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 61 |
Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm |
6 |
8 - 9 |
AII.2 |
AIV.2 |
203 |
Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 24 |
Nguyễn Thị Bích Hảo |
6 |
8 - 9 |
AII.4 |
AIV.3 |