Đăng nhập
THÔNG BÁO CHUYỂN ĐỔI PHÒNG HỌC PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ NGOÀI - TỪ THỨ 4 ĐẾN HẾT NGÀY THỨ 6 (25/10 - 27/10/2017) [23/10/2017]

Trường Đại học Ngoại ngữ có kế hoạch sử dụng 5 phòng thuộc Giảng đường A (từ AII.1 đến AII.5) để chuẩn bị cơ sở vật chất phục vụ cho công tác đánh giá ngoài sắp đến. Nay, Phòng Đào tạo thông báo kế hoạch chuyển phòng tạm thời và thông báo đến Giảng viên và sinh viên được biết. Sau thời gian trên, các lớp học lại phòng cũ như trên Thời khóa biểu.

 

KẾ HOẠCH CHUYỂN ĐỔI PHÒNG HỌC TỪ THỨ 4 ĐẾN THỨ 6
(25/10 - 27/10/2017) ĐỂ PHỤC VỤ CSVC CHO ĐÁNH GIÁ NGOÀI

STT

Tên lớp học phần

Giảng viên

Thứ

Tiết học

Phòng học

Phòng học

83

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 20

Lê Thị Ngọc Lan

4

1 - 2

AII.1

AIV.1

84

Tiếng Anh A2 - Nhóm 44

Lê Thị Thanh Chi

4

1 - 2

AII.2

AIV.2

85

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 20

Nguyễn Hà Quỳnh Như

4

1 - 2

AII.3

AIV.3

86

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 3

Trần Thị Mai Tuyết

4

1 - 2

AII.4

AIV.4

87

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 32

Lê Thị Minh Trang

4

1 - 2

AII.5

AIV.6

92

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11)(Học GT LIFE) - Nhóm 19

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

4

10 - 12

AII.1

AIV.1

93

Tiếng Anh B1 - Nhóm 37

Nguyễn Thị Hồng Duyên

4

10 - 12

AII.2

AIV.2

94

Tiếng Anh A2 - Nhóm 70

Nguyễn Thị Phương Lan

4

10 - 12

AII.3

AIV.3

95

Tiếng Anh B1 - Nhóm 72

Trần Thị Ngọc Yến

4

10 - 12

AII.4

AIV.4

96

Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 13

Hồ Thị Như

4

10 - 12

AII.5

AIV.6

101

Tiếng Anh A2 - Nhóm 21

Lê Thị Hồng Phương

4

3 - 5

AII.1

AIV.1

102

Tiếng Anh A2 - Nhóm 45

Phạm Vũ Quỳnh Nga

4

3 - 5

AII.2

AIV.2

103

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 7

Trần Thị Ngọc Yến

4

3 - 5

AII.3

AIV.3

104

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 27

Lê Thị Ngọc Lan

4

3 - 5

AII.4

AIV.4

105

Tiếng Anh B1 - Nhóm 42

Nguyễn Thị Thanh Loan

4

3 - 5

AII.5

AIV.6

111

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 30

Trần Thị Mai Tuyết

4

6 - 7

AII.1

AIV.1

112

Tiếng Anh A2 - Nhóm 56

Huỳnh Thị Long Hà

4

6 - 7

AII.2

AIV.2

115

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 12

Lê Thanh Hoàng

4

7 - 9

AII.3

AIV.3

116

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 31

Hồ Hiền Quyên

4

7 - 9

AII.4

AIV.4

117

Tiếng Anh B1 - Nhóm 43

Lê Thị Hồng Phương

4

7 - 9

AII.5

AIV.6

121

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 7

Trần Thị Ngọc Yến

4

8 - 9

AII.1

AIV.1

122

Tiếng Anh A2 - Nhóm 57

Huỳnh Thị Long Hà

4

8 - 9

AII.2

AIV.2

125

Tiếng Anh A2 - Nhóm 22

Dương Thị Thu Trang

5

1 - 2

AII.1

AIV.1

126

Tiếng Anh A2 - Nhóm 46

Cái Ngọc Duy Anh

5

1 - 2

AII.2

AIV.2

131

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 8

Phạm Trần Thuỳ Anh

5

1 - 3

AII.3

AIV.3

132

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 16

Hồ Hiền Quyên

5

1 - 3

AII.4

AIV.4

133

Tiếng Anh B1 - Nhóm 44

Trương Thị Thu Thuỷ

5

1 - 3

AII.5

AIV.6

134

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 11

Trần Thị Thuỷ Hoài

5

10 - 12

AII.1

AIV.1

135

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 24

Trần Thị Ngọc Yến

5

10 - 12

AII.2

AIV.2

136

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 71

Nguyễn Lê Bảo Ngọc

5

10 - 12

AII.3

AIV.3

137

Tiếng Anh B1 - Nhóm 73

Trương Thị Thu Thuỷ

5

10 - 12

AII.4

AIV.4

138

Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 14

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

5

10 - 12

AII.5

AIV.6

141

Tiếng Anh A2 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) (Học GT LIFE) - Nhóm 77

Lê Thị Hồng Phương

5

3 - 5

AII.1

AIV.1

142

Tiếng Anh A2 - Nhóm 47

Cái Ngọc Duy Anh

5

3 - 5

AII.2

AIV.2

147

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 26

Lê Thị Thanh Hải

5

4 - 5

AII.3

AIV.3

148

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 33

Nguyễn Trung Tính

5

4 - 5

AII.5

AIV.4

150

Tiếng Anh A2 - Nhóm 32

Nguyễn Hà Quỳnh Như

5

6 - 7

AII.1

AIV.1

151

Tiếng Anh A2 - Nhóm 58

Trần Thị Thuỷ Hoài

5

6 - 7

AII.2

AIV.2

152

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 21

Trần Thị Lệ Ninh

5

6 - 7

AII.4

AIV.4

155

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 13

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

5

7 - 9

AII.3

AIV.3

156

Tiếng Anh B1 - Nhóm 45

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

5

7 - 9

AII.5

AIV.6

160

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 33

Lại Thị Minh Nguyệt

5

8 - 9

AII.1

AIV.1

161

Tiếng Anh A2 - Nhóm 59

Lê Thanh Hoàng

5

8 - 9

AII.2

AIV.2

162

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 22

Trần Thị Lệ Ninh

5

8 - 9

AII.4

AIV.4

165

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 6

Lê Thị Minh Trang

6

1 - 2

AII.1

AIV.1

166

Tiếng Anh A2 - Nhóm 48

Nguyễn Tuấn Khanh

6

1 - 2

AII.2

AIV.2

167

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 27

Lại Thị Minh Nguyệt

6

1 - 2

AII.3

AIV.3

168

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 5

Trần Thị Lệ Ninh

6

1 - 2

AII.4

AIV.4

169

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 34

Nguyễn Quang

6

1 - 2

AII.5

AIV.6

175

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 13

Hà Huy Kỷ

6

10 - 12

AII.1

AIV.1

176

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 35

Nguyễn Thị Vân An

6

10 - 12

AII.2

AIV.2

177

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 72

Huỳnh Thị Long Hà

6

10 - 12

AII.3

AIV.3

178

Tiếng Anh B1 - Nhóm 74

Nguyễn Tuấn Khanh

6

10 - 12

AII.4

AIV.4

179

Tiếng Anh A2 (Luật học QS 4/9-1/10)(Học GT LIFE) - Nhóm 15

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

6

10 - 12

AII.5

AIV.6

183

Tiếng Anh A2 - Nhóm 25

Thái Thị Ánh Chi

6

3 - 5

AII.1

AIV.1

184

Tiếng Anh A2 - Nhóm 49

Lê Thị Hồng Phương

6

3 - 5

AII.2

AIV.2

185

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 9

Trần Thị Thuỷ Hoài

6

3 - 5

AII.3

AIV.3

186

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 28

Trần Thị Lệ Ninh

6

3 - 5

AII.4

AIV.4

187

Tiếng Anh B1 - Nhóm 46

Nguyễn Thị Diệu Phương

6

3 - 5

AII.5

AIV.6

191

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 8

Trần Thị Ngọc Yến

6

6 - 7

AII.1

AIV.1

192

Tiếng Anh A2 - Nhóm 60

Hồ Thị Như

6

6 - 7

AII.2

AIV.2

193

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 23

Dương Thị Thu Trang

6

6 - 7

AII.4

AIV.3

196

Tiếng Anh B1 (Sư phạm học QS 30/10-26/11) - Nhóm 14

Lê Châu Kim Khánh

6

7 - 9

AII.3

AIV.4

197

Tiếng Anh B1 - Nhóm 47

Trần Thị Thuỷ Hoài

6

7 - 9

AII.5

AIV.6

201

Tiếng Anh A2 - Nhóm 35

Trương Thị Thu Thuỷ

6

8 - 9

AII.1

AIV.1

202

Tiếng Anh A2 - Nhóm 61

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

6

8 - 9

AII.2

AIV.2

203

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 24

Nguyễn Thị Bích Hảo

6

8 - 9

AII.4

AIV.3