THÔNG BÁO
(Về việc mở đăng ký học phần Ngoại ngữ không chuyên, học kỳ I, năm học 2023-2024
Đợt 2, tại trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế thông báo kế hoạch đăng ký học phần Ngoại ngữ không chuyên, học kỳ I,đợt 2, năm học 2023 – 2024, thời gian và địa điểm cụ thể như sau:
- Thời gian mở đăng ký trên tài khoản cá nhân: từ ngày 25/9/2023;
- Thời gian hết hạn đăng ký: 23h59’ ngày 01/10/2023;
(Trong khoảng thời gian đăng ký trực tuyến, Phòng ĐT sẽ tùy tình hình và gia tăng số lượng sinh viên ở mỗi nhóm)
- Bắt đầu học 02/10/2023, học trực tiếp tại Giảng đường A, Trường Đại học Ngoại ngữ, 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Tp Huế
Trước khi đăng ký lớp học phần sinh viên phải đọc kỹ thông báo và làm theo những bước dưới đây để thuận lợi hơn trong việc đăng ký học phần.
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản cá nhân, cập nhật Thông tin cá nhân (nếu xuất hiện bảng yêu cầu bổ sung) và bấm lưu ở hình đĩa mềm phía bên phải ô cần cập nhật.
Sinh viên không đăng nhập được liên hệ CV. Trương Văn An (0905.334.446) để được cấp lại mật khẩu.
Bước 2: Chọn Thiết lập học kỳ tác nghiệp, chọn Học kỳ 1 – Năm học 2023-2024 (Góc trên bên trái màn hình);
Bước 3: Vào menu KẾ HOẠCH HỌC TẬP để đăng ký. Đối với những nhóm học phần tiếng Anh, sinh viên tìm những nhóm có chữ ĐỢT 2 để xem kế hoạch và đăng ký. Trong thời gian đăng ký trực tuyến, sinh viên có thể tự hủy và đăng ký nhóm học mới.
Lưu ý:
· Sinh viên xem kỹ các lịch học dưới đây trước khi đăng ký học phần, sau đó vào nhóm Zalo tương ứng để nhận các thông báo từ Trường và các đơn vị liên quan.
· Sinh viên trường Đại học Kinh tế (năm 1), Đại học Sư phạm (năm 2) có kế hoạch học quân sự trong học kỳ này, KHÔNG đăng ký vào đợt học này và chờ kế hoạch của học kỳ 2, năm học 2022-2023, các khóa khác đăng ký bình thường.
· Sinh viên thuộc các đối tượng miễn giảm học phí, bắt buộc phải đăng ký chọn ngoại ngữ theo học NNKC là ngoại ngữ chính để được tính miễn giảm học phí. Sinh viên không thực hiện đúng hoặc chọn sai sẽ mất quyền lợi ưu tiên của bản thân. Đây là quyền lợi, đề nghị sinh viên thuộc các đối tượng miễn giảm lưu ý và đăng ký chọn 1 ngoại ngữ chính thức.
· Sinh viên học lại các cấp độ sẽ có đăng ký học ở Học kỳ 3, đợt 1, năm học 2023-2024.
Dưới đây là danh sách các lớp học phần và nhóm Zalo tương ứng.
I. Tiếng Anh
Tiếng Anh A1 (Đợt 2): Từ nhóm 1 đến nhóm 44: https://zalo.me/g/oecoiy530
Tiếng Anh A2 (Đợt 2): Từ nhóm 31 đến nhóm 47: https://zalo.me/g/dgiwii384
Tiếng Anh B1 (Đợt 2): Từ nhóm 37 đến nhóm 42:
https://zalo.me/g/sskdpd513 hoặc https://zalo.me/g/jtytih246
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
5 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 5 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
3 - 5 |
A202 |
6 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 6 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A203 |
7 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 7 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
1 - 3 |
A204 |
8 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 8 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
1 - 3 |
A204 |
9 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 9 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
3 - 5 |
A205 |
10 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 10 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
1 - 3 |
A205 |
11 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 11 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A205 |
12 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 12 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A205 |
13 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 13 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A205 |
14 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 14 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
1 - 3 |
A205 |
15 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 15 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A205 |
16 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 16 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
3 - 5 |
A207 |
17 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 17 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
1 - 3 |
A207 |
18 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 18 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
3 - 5 |
A207 |
19 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 19 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
3 - 5 |
A207 |
20 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 20 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
1 - 3 |
A207 |
21 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 21 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A207 |
22 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 22 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
7 - 9 |
A207 |
23 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 23 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A207 |
24 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 24 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A207 |
25 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 25 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A207 |
26 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 26 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A207 |
27 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 27 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
1 - 3 |
A208 |
28 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 28 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
3 - 5 |
A208 |
29 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 29 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
1 - 3 |
A208 |
30 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 30 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
3 - 5 |
A208 |
31 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 31 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
1 - 3 |
A208 |
32 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 32 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 3 |
A208 |
33 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 33 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A208 |
34 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 34 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
7 - 9 |
A208 |
35 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 35 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A208 |
36 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 36 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A208 |
37 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 37 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A208 |
38 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 38 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A208 |
39 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 39 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
1 - 3 |
A301 |
40 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 40 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
1 - 3 |
A301 |
41 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 41 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
3 - 5 |
A301 |
42 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 42 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
1 - 3 |
A301 |
43 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 43 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
7 - 9 |
A301 |
44 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 (Đợt 2) - Nhóm 44 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A301 |
59 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 15 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
1 - 3 |
A301 |
60 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 16 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A301 |
61 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 17 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A301 |
62 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 18 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A301 |
63 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 19 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 3 |
A301 |
64 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 20 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A301 |
65 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 21 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
3 - 5 |
A302 |
66 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 22 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
1 - 3 |
A302 |
67 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 23 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
3 - 5 |
A302 |
68 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 24 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
1 - 3 |
A302 |
69 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 25 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
3 - 5 |
A302 |
70 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 26 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 3 |
A302 |
71 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 27 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A302 |
72 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 28 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A302 |
73 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 29 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
7 - 9 |
A302 |
74 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 30 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A302 |
75 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 31 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A302 |
76 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 32 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A302 |
77 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 33 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
7 - 9 |
A303 |
78 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 34 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
7 - 9 |
A303 |
79 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 35 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
7 - 9 |
A303 |
80 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 36 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
1 - 3 |
A303 |
81 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 37 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
3 - 5 |
A303 |
82 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 38 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
1 - 3 |
A303 |
83 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 39 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
7 - 9 |
A303 |
84 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 (Đợt 2) - Nhóm 40 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
7 - 9 |
A303 |
121 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 37 |
3 |
02/10/2023 |
2 |
1 - 4 |
A303 |
122 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 38 |
3 |
02/10/2023 |
6 |
1 - 4 |
A303 |
123 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 39 |
3 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 4 |
A303 |
124 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 40 |
3 |
02/10/2023 |
7 |
6 - 9 |
A303 |
125 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 41 |
3 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 4 |
A304 |
126 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 (Đợt 2) - Nhóm 42 |
3 |
02/10/2023 |
7 |
6 - 9 |
A304 |
II. Các ngoại ngữ khác:
1. Nhóm Tiếng Hàn A1 (Đợt 2): Từ nhóm 1 đến nhóm 6: https://zalo.me/g/rmbcev247
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
HKCA102 |
Tiếng Hàn A1 - Nhóm 1 |
2 |
02/10/2023 |
2 |
10 - 12 |
A208 |
2 |
HKCA102 |
Tiếng Hàn A1 - Nhóm 2 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
10 - 12 |
A208 |
3 |
HKCA102 |
Tiếng Hàn A1 - Nhóm 3 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
10 - 12 |
A208 |
4 |
HKCA102 |
Tiếng Hàn A1 - Nhóm 4 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
10 - 12 |
A208 |
5 |
HKCA102 |
Tiếng Hàn A1 - Nhóm 5 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
10 - 12 |
A208 |
2. Nhóm Tiếng Nhật A1 (Đợt 2): Từ nhóm 1 đến nhóm 2: https://zalo.me/g/ochtyj666
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
NKCA102 |
Tiếng Nhật A1 - Nhóm 1 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
10 - 12 |
A207 |
2 |
NKCA102 |
Tiếng Nhật A1 - Nhóm 2 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
10 - 12 |
A301 |
3. Nhóm Tiếng Pháp A1 (Đợt 2): Từ nhóm 1 đến nhóm 2: https://zalo.me/g/mlewir650
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
PKCA102 |
Tiếng Pháp A1 - Nhóm 1 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 3 |
A501 |
2 |
PKCA102 |
Tiếng Pháp A1 - Nhóm 2 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A501 |
4. Nhóm Tiếng Trung A1 (Đợt 2): Từ nhóm 1 đến nhóm 6: https://zalo.me/g/swqtgk483
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 1 |
2 |
02/10/2023 |
4 |
10 - 12 |
A201 |
2 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 2 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
1 - 3 |
A401 |
3 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 3 |
2 |
02/10/2023 |
7 |
7 - 9 |
A401 |
4 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 4 |
2 |
02/10/2023 |
3 |
10 - 12 |
A401 |
5 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 5 |
2 |
02/10/2023 |
5 |
10 - 12 |
A401 |
6 |
TKCA102 |
Tiếng Trung A1 - Nhóm 6 |
2 |
02/10/2023 |
6 |
10 - 12 |
A401 |
Thời gian học áp dụng tại trường Đại học Ngoại ngữ, đề nghị Sinh viên xem kỹ các mốc thời gian để đăng ký lớp học phần.
Đây là kế hoạch của học kỳ I, đợt 2, năm học 2023-2024, đề nghị tất cả các sinh viên đăng ký đúng kế hoạch và theo dõi các thông báo hướng dẫn tiếp theo. Kính đề quý lãnh đạo Phòng Đào tạo Đại học và Công tác sinh viên, các khoa giảng dạy Ngoại ngữ không chuyên và Tổ Giáo dục thường xuyên và Ngoại ngữ không chuyên thông báo cho tất cả giáo viên và sinh viên có liên quan biết để thực hiện.