THÔNG BÁO
(Về việc đăng ký học phần Ngoại ngữ không chuyên, học kỳ I, năm học 2022-2023
tại trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế)
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế thông báo kế hoạch đăng ký học phần Ngoại ngữ không chuyên, học kỳ I,năm học 2022 – 2023, thời gian và địa điểm cụ thể như sau:
- Thời gian mở đăng ký trên tài khoản cá nhân: từ ngày 05/09/2022;
- Thời gian hết hạn đăng ký: ngày 09/09/2022;
(Trong khoảng thời gian đăng ký trực tuyến, Phòng ĐT sẽ tùy tình hình và gia tăng số lượng sinh viên ở mỗi nhóm)
- Bắt đầu học 12/9/2022, học trực tiếp tại Giảng đường A, Trường Đại học Ngoại ngữ, 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Tp Huế
Trước khi đăng ký lớp học phần sinh viên phải đọc kỹ thông báo và làm theo những bước dưới đây để thuận lợi hơn trong việc đăng ký học phần.
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản cá nhân, cập nhật Thông tin cá nhân (nếu xuất hiện bảng yêu cầu bổ sung) và bấm lưu ở hình đĩa mềm phía bên phải ô cần cập nhật.
Sinh viên không đăng nhập được liên hệ CV. Trương Văn An qua ZALO (0905.334.446) trong giờ hành chính để được cấp lại mật khẩu.
Bước 2: Ngay học kỳ cũ đang tác nghiệp, SV chọn menu Đăng ký ngoại ngữ, chọn dòng chữ chuyển tiếp cấp độ. Sau khi thực hiện chuyển tiếp, SV sẽ thấy được kế hoạch chi tiết của cấp độ tiếp theo đó. Nếu sinh viên không chuyển được sang cấp độ mới, SV phải hoàn thành học phí còn nợ của các kỳ trước đó và điểm QTHT >=50.
Bước 3: Chọn Thiết lập học kỳ tác nghiệp, chọn Học kỳ 1 – Năm học 2022-2023 (Góc trên bên trái màn hình);
Bước 4: Vào menu Đăng ký lớp học phần để đăng ký nhóm (SV xem kỹ các lịch học dưới đây trước khi đăng ký học phần, sau đó vào nhóm Zalo tương ứng để nhận các thông báo từ Trường và các đơn vị liên quan)
Lưu ý:
Những sinh viên có kế hoạch học quân sự trong học kỳ này, không đăng ký vào đợt học này và chờ kế hoạch của học kỳ 2, năm học 2022-2023.
Dưới đây là Danh sách các lớp học phần và nhóm Zalo tương ứng.
I. Tiếng Anh
Tiếng Anh A1: Từ nhóm 1 đến nhóm 12: https://zalo.me/g/gvkzxu159
Tiếng Anh A2: Từ nhóm 1 đến nhóm 20: https://zalo.me/g/tuqhjc129
Tiếng Anh A2: Từ nhóm 21 đến nhóm 40: https://zalo.me/g/potmvy939
Tiếng Anh B1: Từ nhóm 1 đến nhóm 15: https://zalo.me/g/leconb386
Tiếng Anh B1: Từ nhóm 16 đến nhóm 30: https://zalo.me/g/erdelc932
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
4 - 5 |
A309 |
2 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
6 - 7 |
A401 |
3 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A309 |
4 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
4 - 5 |
A309 |
5 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
8 - 9 |
A401 |
6 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 10 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 4 |
A401 |
7 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A309 |
8 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A406 |
9 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
4 - 5 |
A309 |
10 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
8 - 9 |
A401 |
11 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 11 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 2 |
A401 |
12 |
AKCA102 |
Tiếng Anh A1 - Nhóm 12 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
4 - 5 |
A309 |
13 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 17 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A201 |
14 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 31 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A404 |
15 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 11 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A302 |
16 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 28 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A404 |
17 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 26 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 2 |
A403 |
18 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 14 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A302 |
19 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 18 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A201 |
20 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 29 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A404 |
21 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A205 |
22 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 24 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 2 |
A306 |
23 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 12 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
7 - 9 |
A302 |
24 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 30 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A404 |
25 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 19 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A201 |
26 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 34 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A404 |
27 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A406 |
28 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 23 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A306 |
29 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 13 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A302 |
30 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 32 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A404 |
31 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A205 |
32 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A301 |
33 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 20 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A201 |
34 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 27 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A403 |
35 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 35 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A404 |
36 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 22 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A306 |
37 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 2 |
A205 |
38 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 25 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A403 |
39 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 21 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A201 |
40 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 16 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A302 |
41 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 10 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
8 - 9 |
A301 |
42 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 36 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A404 |
43 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 33 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A404 |
44 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 15 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A302 |
45 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
6 - 7 |
A301 |
46 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 40 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A302 |
47 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 37 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A301 |
48 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A202 |
49 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 39 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A302 |
50 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A202 |
51 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A201 |
52 |
AKCA202 |
Tiếng Anh A2 - Nhóm 38 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A301 |
53 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 28 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A406 |
54 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 14 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
3 - 5 |
A303 |
55 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 15 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A402 |
56 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
1 - 3 |
A309 |
57 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 20 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A403 |
58 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 25 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
3 - 5 |
A403 |
59 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 6 |
3 |
12/09/2022 |
2 |
7 - 9 |
A309 |
60 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 16 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A402 |
61 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 21 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
1 - 3 |
A403 |
62 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 7 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
7 - 9 |
A309 |
63 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 2 |
3 |
12/09/2022 |
3 |
3 - 5 |
A309 |
64 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 26 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A406 |
65 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 8 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
7 - 9 |
A309 |
66 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 22 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A403 |
67 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 3 |
3 |
12/09/2022 |
4 |
1 - 3 |
A309 |
68 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 27 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A406 |
69 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 23 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A403 |
70 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 9 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
7 - 9 |
A309 |
71 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 17 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
1 - 3 |
A402 |
72 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 4 |
3 |
12/09/2022 |
5 |
3 - 5 |
A309 |
73 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 11 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A406 |
74 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 10 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A309 |
75 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 29 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A202 |
76 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 24 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
3 - 5 |
A403 |
77 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 19 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
7 - 9 |
A402 |
78 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 18 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
3 - 5 |
A402 |
79 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 5 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
1 - 3 |
A309 |
80 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 30 |
3 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A203 |
81 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 13 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
3 - 5 |
A401 |
82 |
AKCB103 |
Tiếng Anh B1 - Nhóm 12 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A309 |
II. Các ngoại ngữ khác:
1. Nhóm Tiếng Hàn A2: https://zalo.me/g/ndtxzb908
Nhóm Tiếng Hàn B1: https://zalo.me/g/qajevy093
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A207 |
2 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A207 |
3 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A207 |
4 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A207 |
5 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A207 |
6 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A303 |
7 |
HKCA202 |
Tiếng Hàn A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A303 |
8 |
HKCB103 |
Tiếng Hàn B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A304 |
2. Nhóm Tiếng Nhật A2: https://zalo.me/g/iavenk969
Nhóm Tiếng Nhật B1: https://zalo.me/g/wktldu336
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
NKCA202 |
Tiếng Nhật A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A305 |
2 |
NKCA202 |
Tiếng Nhật A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A305 |
3 |
NKCB103 |
Tiếng Nhật B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A304 |
3. Nhóm Tiếng Pháp A2: https://zalo.me/g/xcyqbk102
Nhóm Tiếng Pháp B1: https://zalo.me/g/mlqfsm490
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
PKCA202 |
Tiếng Pháp A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A306 |
2 |
PKCA202 |
Tiếng Pháp A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A306 |
3 |
PKCB103 |
Tiếng Pháp B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A308 |
4 |
PKCB103 |
Tiếng Pháp B1 - Nhóm 2 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A308 |
4. Nhóm Tiếng Trung A2: https://zalo.me/g/sorhss278
Nhóm Tiếng Trung B1: https://zalo.me/g/glggog734
STT |
Mã HP |
Tên lớp học phần |
Số |
Ngày |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
1 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 1 |
2 |
12/09/2022 |
2 |
10 - 12 |
A401 |
2 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 2 |
2 |
12/09/2022 |
3 |
10 - 12 |
A401 |
3 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 3 |
2 |
12/09/2022 |
4 |
10 - 12 |
A401 |
4 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 4 |
2 |
12/09/2022 |
5 |
10 - 12 |
A401 |
5 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 5 |
2 |
12/09/2022 |
6 |
10 - 12 |
A401 |
6 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 6 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
10 - 12 |
A201 |
7 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 7 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 3 |
A403 |
8 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 8 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A403 |
9 |
TKCA202 |
Tiếng Trung A2 - Nhóm 9 |
2 |
12/09/2022 |
7 |
7 - 9 |
A404 |
10 |
TKCB103 |
Tiếng Trung B1 - Nhóm 1 |
3 |
12/09/2022 |
7 |
1 - 4 |
A404 |
Thời gian học áp dụng tại trường Đại học Ngoại ngữ, đề nghị Sinh viên xem kỹ các mốc thời gian để đăng ký lớp học phần.
KHUNG THỜI GIAN ÁP DỤNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
Buổi |
TIẾT |
THỜI GIAN DẠY |
GHI CHÚ |
Sáng |
1 |
7h00 – 7h50 |
Giải lao 05 phút |
2 |
7h55 – 8h45 |
Giải lao 05 phút |
|
3 |
8h50 – 9h40 |
Giải lao 10 phút |
|
4 |
9h50 – 10h40 |
Giải lao 05 phút |
|
5 |
10h45 – 11h35 |
|
|
Chiều |
6 |
13h00 – 13h50 |
Giải lao 05 phút |
7 |
13h55 – 14h45 |
Giải lao 10 phút |
|
8 |
14h55 – 15h45 |
Giải lao 05 phút |
|
9 |
15h50 – 16h40 |
|
|
Tối |
10 |
18h00 – 18h50 |
Giải lao 05 phút |
11 |
18h55 – 19h45 |
Giải lao 05 phút |
|
12 |
19h50 – 20h40 |
|
Đây là kế hoạch của học kỳ I, đợt 1, năm học 2022-2023, đề nghị tất cả các sinh viên đăng ký đúng kế hoạch và theo dõi các thông báo hướng dẫn tiếp theo. Kính đề quý lãnh đạo Phòng Đào tạo Đại học và Công tác sinh viên, các khoa giảng dạy Ngoại ngữ không chuyên và Tổ Giáo dục thường xuyên và Ngoại ngữ không chuyên thông báo cho tất cả giáo viên và sinh viên có liên quan biết để thực hiện.
Xin trân trọng cảm ơn và xin kính chào.