Đăng nhập
THÔNG BÁO CHUYỂN ĐỔI PHÒNG HỌC HAI NGÀY 28 VÀ 29/10/2017 (THỨ 7 VÀ CHỦ NHẬT) ĐỂ SỬ DỤNG CSVC PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ NGOÀI [21/10/2017]

Trong hai ngày 28 và 29/10/2017 (Thứ 7 và chủ nhật tuần tiếp theo), Trường Đại học Ngoại ngữ có sử dụng Giảng đường A để phục vụ công tác Phỏng vấn Đánh giá ngoài. Vì vậy, Phòng Đào tạo thông báo đến Giảng viên và sinh viên được biết kế hoạch và chuyển đổi tạm phòng học trong thời gian 2 ngày trên.

Sau thời gian trên, các lớp và phòng học vẫn triển khai bình thường và học tại phòng học cũ như trên tài khoản cá nhân.

Đây là công việc quan trọng của Trường trong thời gian tới và trưng dụng phòng học để phục vụ đánh giá ngoài, vì vậy, đề nghị Giảng viên và sinh viên quan tâm, thực hiện đúng thông báo.

Danh sách lớp học phần chuyển đổi phòng học:

 

KẾ HOẠCH CHUYỂN ĐỔI PHÒNG HỌC
PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ NGOÀI

STT

Tên lớp học phần

Giảng viên

Thứ

Tiết học

Phòng học

Chuyển sang PHÒNG

1

Tiếng Anh A2 - Nhóm 36

Phạm Vũ Quỳnh Nga

7

1 - 2

AII.1

CII.1

2

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 16

Nguyễn Thị Phương Lan

7

1 - 2

AII.2

CII.2

3

Tiếng Anh A2 - Nhóm 64

Trương Thị Thu Thuỷ

7

1 - 2

AII.3

CII.3

4

Tiếng Anh A2 (Học GT LIFE) - Nhóm 74

Nguyễn Quang

7

1 - 2

AII.4

CII.4

5

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 35

Nguyễn Tuấn Khanh

7

1 - 2

AII.5

CII.5

6

Tiếng Anh A1 - Nhóm 50

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

7

1 - 2

AII.7

CII.7

7

Tiếng Anh A1 - Nhóm 59

Hà Huy Kỷ

7

1 - 2

AIII.9

CI.9

8

Tiếng Pháp B1 - Nhóm 1

Trần Minh Đức

7

1 - 3

AII.8

CI.6

9

Tiếng Anh A2 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 84

Hồ Thị Như

7

1 - 3

AIII.3

CIII.3

10

Tiếng Trung A1 - Nhóm 9

Nguyễn Thị Huyền Trang

7

1 - 3

AIII.4

CIII.4

11

Tiếng Hàn A1 - Nhóm 9

Đinh Thị Thu Hiền

7

1 - 3

AIII.5

CIII.5

12

Tiếng Pháp A1 - Nhóm 1

Trần Thị Thu Hiền

7

1 - 3

AIII.6

CIII.7

13

Tiếng Nhật A1 - Nhóm 2

Nguyễn Thị Cầm

7

1 - 3

AIII.8

CI.5

14

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 18

Phạm Trần Thuỳ Anh

7

1 - 4

AIV.1

CIV.1

15

Tiếng Anh A2 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) - Nhóm 79

Nguyễn Thị Hồng Hà

7

10 - 12

AII.1

CII.1

16

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 17

Nguyễn Thị Vân An

7

10 - 12

AII.2

CII.2

17

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 28

Nguyễn Thị Ngọc Anh

7

10 - 12

AII.3

CII.3

18

Tiếng Anh B1 - Nhóm 75

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

7

10 - 12

AII.4

CII.4

19

Tiếng Anh B1 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 1

Trương Thị Thu Thuỷ

7

10 - 12

AII.5

CII.5

20

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 12

Trần Vũ Kiều My

7

10 - 12

AII.7

CII.7

21

Tiếng Anh B1 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 3

Hồ Thị Như

7

10 - 12

AIII.1

CIII.1

22

Tiếng Anh B1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 3

Phạm Trần Thuỳ Anh

7

10 - 12

AIII.2

CIII.2

23

Tiếng Trung A1 - Nhóm 8

Đoàn Thị Thanh Bình

7

10 - 12

AIII.3

CIII.3

24

Tiếng Hàn A1 - Nhóm 6

Lê Đình Tuấn

7

10 - 12

AIII.4

CIII.4

25

Tiếng Anh A2 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2) (Học GT LIFE) - Nhóm 78

Hà Huy Kỷ

7

3 - 5

AII.1

CII.1

26

Tiếng Anh A2 - Nhóm 51

Thái Thị Ánh Chi

7

3 - 5

AII.2

CII.2

27

Tiếng Anh A2 - Nhóm 65

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

7

3 - 5

AII.3

CII.3

28

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 29

Trần Thị Lệ Ninh

7

3 - 5

AII.4

CII.4

29

Tiếng Anh B1 - Nhóm 49

Lê Thị Ngọc Lan

7

3 - 5

AII.5

CII.5

30

Tiếng Anh A1 - Nhóm 51

Trần Thị Minh Châu

7

3 - 5

AII.7

CII.7

31

Tiếng Anh A1 - Nhóm 60

Nguyễn Thị Diệu Phương

7

3 - 5

AIII.9

CI.9

32

Tiếng Anh A1 (Học GT LIFE) - Nhóm 94

Hồ Hiền Quyên

7

4 - 5

AIII.2

CIII.2

33

Tiếng Anh A2 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 87

Nguyễn Tuấn Khanh

7

4 - 5

AIII.3

CIII.3

34

Tiếng Anh A1 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12)(Học GT LIFE) - Nhóm 10

Hồ Thị Như

7

6 - 7

AII.1

CII.1

35

Tiếng Anh A2 - Nhóm 62

Nguyễn Tuấn Khanh

7

6 - 7

AII.2

CII.2

36

Tiếng Anh A2 - Nhóm 66

Nguyễn Thị Diệu Phương

7

6 - 7

AII.3

CII.3

37

Tiếng Anh A1 - Nhóm 52

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

7

6 - 7

AII.7

CII.7

38

Tiếng Anh A1 - Nhóm 61

Trần Thị Bích Thuỷ

7

6 - 7

AII.8

CI.6

39

Tiếng Anh A1 (Y Dược-Năm1-Học Qsự từ 15/01-11/2)(Học GT LIFE) - Nhóm 45

Trần Vũ Kiều My

7

6 - 7

AIII.2

CIII.2

40

Tiếng Anh A1 - Nhóm 100

Thái Thị Ánh Chi

7

6 - 7

AIII.3

CIII.3

41

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 21

Huỳnh Thị Long Hà

7

6 - 9

AIII.8

CI.5

42

Tiếng Anh B1 (Học Giáo trình LIFE) - Nhóm 34

Nguyễn Thị Hồng Hà

7

7 - 9

AII.4

CII.4

43

Tiếng Anh B1 - Nhóm 48

Trương Thị Thu Thuỷ

7

7 - 9

AII.5

CII.5

44

Tiếng Anh B1 (Luật học QS 4/9-1/10) - Nhóm 2

Trần Thị Minh Châu

7

7 - 9

AIII.1

CIII.1

45

Tiếng Trung A1 - Nhóm 10

Võ Trung Định

7

7 - 9

AIII.4

CIII.4

46

Tiếng Hàn A1 - Nhóm 10

Phạm Thị Duyên

7

7 - 9

AIII.5

CIII.5

47

Tiếng Pháp A1 - Nhóm 2

Trương Tiến Dũng

7

7 - 9

AIII.6

CIII.7

48

Tiếng Anh A2 - Nhóm 39

Nguyễn Tuấn Khanh

7

8 - 9

AII.1

CII.1

49

Tiếng Anh A2 - Nhóm 63

Hồ Thị Như

7

8 - 9

AII.2

CII.2

50

Tiếng Anh A2 - Nhóm 67

Trần Thị Ngọc Yến

7

8 - 9

AII.3

CII.3

51

Tiếng Anh A1 - Nhóm 53

Lê Thanh Hoàng

7

8 - 9

AII.7

CII.7

52

Tiếng Anh A1 - Nhóm 62

Tôn Nữ Hoàng Minh Tâm

7

8 - 9

AII.8

CI.4

53

Tiếng Anh A1 (Học GT LIFE) - Nhóm 80

Đoàn Thị Kim Oanh

7

8 - 9

AIII.2

CIII.2

54

Tiếng Anh A2 (Kinh tế-Năm1-Học Qsự từ 4/12-31/12) - Nhóm 88

Nguyễn Thị Diệu Phương

7

8 - 9

AIII.3

CIII.3

55

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 1

Trương Thị Thu Thuỷ

CN

1 - 4

AII.3

CII.3

56

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 4

Trần Thị Mai Tuyết

CN

1 - 4

AII.4

CII.4

57

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 6

Nguyễn Tuấn Khanh

CN

1 - 4

AII.5

CII.5

58

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 8

Hồ Thị Như

CN

1 - 4

AII.7

CII.7

59

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 10

Nguyễn Trung Tính

CN

1 - 4

AII.8

CII.1

60

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 2

Nguyễn Thị Diệu Phương

CN

1 - 4

AIII.1

CIII.1

61

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 4

Nguyễn Hà Quỳnh Như

CN

1 - 4

AIII.2

CIII.2

62

Tiếng Anh B1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 1

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

CN

1 - 4

AIII.3

CIII.3

63

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 6

Lê Thanh Hoàng

CN

1 - 4

AIII.4

CIII.4

64

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 8

Thái Thị Ánh Chi

CN

1 - 4

AIII.5

CIII.5

65

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 10

Lại Thị Minh Nguyệt

CN

1 - 4

AIII.6

CIII.7

66

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 12

Lưu Thị Lý

CN

1 - 4

AIII.8

CI.6

67

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 11

Đoàn Thị Kim Oanh

CN

1 - 4

AIII.9

CI.9

68

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 14

Nguyễn Thị Nhi

CN

1 - 4

AIV.1

CIV.1

69

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 16

Trần Thị Bích Thuỷ

CN

1 - 4

AIV.2

CIV.2

70

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 14

Nguyễn Thị Hồng Hà

CN

1 - 4

AIV.3

CIV.3

71

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 18

Nguyễn Thị Hiền

CN

1 - 4

AIV.4

CIV.4

72

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 20

Lê Tiến Dũng

CN

1 - 4

AIV.6

CIV.5

73

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 16

Trần Thị Ngọc Điệp

CN

1 - 4

AV.1

CIV.7

74

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 3

Lê Thị Minh Trang

CN

10 - 12

AII.3

CI.9

75

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 2

Nguyễn Thị Mỹ Hoà

CN

6 - 9

AII.3

CII.3

76

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 5

Lê Thị Minh Trang

CN

6 - 9

AII.4

CII.4

77

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 7

Nguyễn Tuấn Khanh

CN

6 - 9

AII.5

CII.5

78

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 9

Trần Thị Mai Tuyết

CN

6 - 9

AII.7

CII.7

79

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 1

Nguyễn Trung Tính

CN

6 - 9

AII.8

CI.4

80

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 3

Nguyễn Thị Hồng Hà

CN

6 - 9

AIII.1

CIII.1

81

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 5

Huỳnh Thị Long Hà

CN

6 - 9

AIII.2

CIII.2

82

Tiếng Anh B1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 2

Trương Thị Thu Thuỷ

CN

6 - 9

AIII.3

CIII.3

83

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 7

Thái Thị Ánh Chi

CN

6 - 9

AIII.4

CIII.4

84

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 9

Lại Thị Minh Nguyệt

CN

6 - 9

AIII.5

CIII.5

85

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 11

Nguyễn Thị Nhi

CN

6 - 9

AIII.6

CIII.7

86

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 13

Lưu Thị Lý

CN

6 - 9

AIII.8

CI.5

87

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 12

Đoàn Thị Kim Oanh

CN

6 - 9

AIII.9

CI.9

88

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 15

Hồ Thị Như

CN

6 - 9

AIV.1

CIV.1

89

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 13

Nguyễn Thị Diệu Phương

CN

6 - 9

AIV.2

CIV.2

90

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 17

Trần Thị Bích Thuỷ

CN

6 - 9

AIV.3

CIV.3

91

Tiếng Anh A1 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 19

Trần Vũ Kiều My

CN

6 - 9

AIV.4

CIV.4

92

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 15

Nguyễn Thị Bích Hảo

CN

6 - 9

AIV.6

CIV.5

93

Tiếng Anh A2 (Lần 2 - Đợt 1) - Nhóm 17

Nguyễn Thị Ngọc Anh

CN

6 - 9

AV.1

CIV.7